Tấm pin năng lượng mặt trời Deye 550W 2 Mặt Kính

Được lắp ráp từ các tấm silicon wafers 182mm với công nghệ tế bào SuperPERC4.0, sản phẩm cung cấp công suất lên tới 550W và hiệu suất mô-đun là 21.3%. Công nghệ Multi-Busbar (MBB) và công nghệ non-destructive giúp cải thiện khả năng chịu tải và đảm bảo độ tin cậy cao cho mô-đun. Tấm pin cũng có thể giảm chi phí BOS và LCOE một cách hiệu quả. Công nghệ Bifacial hấp thụ ánh sáng từ cả 2 phía của tấm pin.

Hotline: (+84) 96 213 30 38 

yêu cầu báo giá
Loại: Mono (đơn tinh thể) loại P Số lượng Cell: 144 (6*24) cells
Thương hiệu: Astronergy Solar Cân nặng: 32.1 kg
Hiệu suất quang năng: 21.3% Kích thước: 2278 x 1134 x 30 mm

          Electrical Specifications
STC: Irradiance 1000W/m2, Cell Temperature 25° C, AM=1.5
Rated output (Pmpp / Wp) 550
Rated voltage (Vmpp / V) 42.27
Rated current (Impp /A) 13.01
Open circuit voltage (Voc / V) 50.30
Short circuit current (Isc /A) 13.84
Module efficiency 21.3%
NMOT: Irradiance 800W/m2, Ambient Temperature 20° C, AM=1.5, Wind Speed 1m/s
Rated output (Pmpp / Wp) 411.0
Rated voltage (Vmpp / V) 39.39
Rated current (Impp /A) 10.43
Open circuit voltage (Voc / V) 47.53
Short circuit current (Isc /A) 11.23
          Electrical Specifications (Integrated power)
Pmpp gain Pmpp / Wp Vmpp / V Impp / A Voc / V Isc / A
5% 578 42.27 13.66 50.30 14.53
10% 605 42.27 14.31 50.30 15.22
15% 633 42.27 14.96 50.30 15.92
20% 660 42.27 15.61 50.30 16.61
25% 688 42.27 16.26 50.30 17.30
Electrical characteristics with different rear power gain (reference to 550W)
          Temperature Ratings (STC)
Temperature coefficient (Pmpp) -0.34%/℃
Temperature coefficient (Isc) +0.04%/℃
Temperature coefficient (Voc) -0.25%/℃
Nominal module operating temperature (NMOT) 41±2℃
          Operating Parameters
No. of diodes 3
Junction box IP rating IP 68
Max. series fuse rating 30 A
Max. system voltage (IEC/UL) 1500VDC
         Mechanical Specifications
Outer dimensions (L x W x H) 2278 x 1134 x 30 mm
Cell type P type mono-crystalline
No. of cells 144 (6*24)
Frame technology Aluminum, silver anodized
Front / Back glass 2.0+2.0 mm
Cable length (Including connector) Portrait: ( + )350 mm,( – )250 mm;
Customized length
Cable diameter (IEC/UL) 4 mm² / 12 AWG
① Maximum mechanical test load 5400 Pa (front) / 2400 Pa (back)
Connector type (IEC/UL) HCB40 (Standard) / MC4-EVO2A (Optional)
Module weight 32.1 kg
Packing unit 36 pcs / box
Weight of packing unit (for 40’HQ
container)
1207 kg
Modules per 40′ HQ container 720 pcs (Subject to sales contract)
① Refer to Astronergy crystalline installation manual or contact technical department.
Maximum Mechanical Test Load=1.5×Maximum Mechanical Design Load.

S-Solar là Nhà phân phối độc quyền và Trung tâm dịch vụ của Sokoyo tại Việt Nam, cam kết mang đến những sản phẩm chuẩn mực chất lượng, đầy đủ CO, CQ, chứng nhận CE, RoHS, IEC, ISO, CB… đáp ứng đa dạng nhu cầu; đặc biệt cho các dự án thầu công, dự án chiếu sáng đường nông thôn, chiếu sáng đô thị.

S-Solar sẽ hỗ trợ tư vấn, thiết kế giải pháp chiếu sáng, hệ thống giám sát IoT, đồng hành cùng đối tác trong việc triển khai lắp đặt trọn gói, giúp khách hàng gia tăng hiệu quả.

Hỗ trợ cấu hình sản phẩm theo nhu cầu, đồng hành cùng nhà thầu, đại lý bảo hành và dịch vụ sau bán hàng.

Hàng hóa, thiết bị luôn có sẵn tại Việt Nam, đối tác không cần đầu tư kho bãi, không tốn chi phí nhân sự quản lý nhập khẩu, chi phí quản lý kho.

S-Solar đại diện hãng thực hiện chính sách bảo hành chính hãng ngay tại Việt Nam.

Các trung tâm dịch vụ kỹ thuật S-Solar có mặt tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Cần Thơ, hỗ trợ khách hàng, đối tác toàn diện.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Blank Form (#4)